You are here
revelation là gì?
revelation (ˌrɛvəˈleɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: biểu hiện
Danh từ
Dịch nghĩa: biểu hiện
Danh từ
Ví dụ:
"The revelation of the secret shocked everyone.
Việc tiết lộ bí mật đã làm mọi người sốc. "
Việc tiết lộ bí mật đã làm mọi người sốc. "