You are here
retroactive là gì?
retroactive (ˌrɛtrəʊˈæktɪv)
Dịch nghĩa: có hiệu lực trở về trước
Tính từ
Dịch nghĩa: có hiệu lực trở về trước
Tính từ
Ví dụ:
"The policy changes are retroactive to January 1st.
Những thay đổi trong chính sách có hiệu lực hồi tố từ ngày 1 tháng Giêng. "
Những thay đổi trong chính sách có hiệu lực hồi tố từ ngày 1 tháng Giêng. "