You are here
retrieve là gì?
retrieve (rɪˈtriːv)
Dịch nghĩa: lấy lại
Động từ
Dịch nghĩa: lấy lại
Động từ
Ví dụ:
"The dog managed to retrieve the ball from the bushes.
Con chó đã lấy lại quả bóng từ trong bụi cây. "
Con chó đã lấy lại quả bóng từ trong bụi cây. "