You are here
retract là gì?
retract (rɪˈtrækt)
Dịch nghĩa: bãi nại
Động từ
Dịch nghĩa: bãi nại
Động từ
Ví dụ:
"The company decided to retract its previous statement.
Công ty quyết định rút lại tuyên bố trước đó. "
Công ty quyết định rút lại tuyên bố trước đó. "