You are here
retch là gì?
retch (rɛʧ)
Dịch nghĩa: nôn khan
Động từ
Dịch nghĩa: nôn khan
Động từ
Ví dụ:
"The sight of blood made him retch uncontrollably.
Cảnh máu khiến anh nôn ọe không kiểm soát được. "
Cảnh máu khiến anh nôn ọe không kiểm soát được. "