You are here
restoration là gì?
restoration (ˌrɛstəˈreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự phục hồi
Danh từ
Dịch nghĩa: sự phục hồi
Danh từ
Ví dụ:
"The restoration of the historic building took several years.
Việc phục hồi tòa nhà lịch sử mất vài năm. "
Việc phục hồi tòa nhà lịch sử mất vài năm. "