You are here

restaurant là gì?

restaurant (ˈrɛstᵊrɒnt)
Dịch nghĩa: Nhà hàng

Từ “restaurant” trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “nhà hàng”.

Restaurant
Restaurant

Lưu ý khi sử dụng:

  • Restaurant chỉ nơi phục vụ đồ ăn uống cho khách, thường có bàn ghế, phục vụ và thực đơn.

  • Không nhầm với café (quán cà phê, chủ yếu uống nước) hoặc diner/fast food (quán ăn nhanh).

  • Khi nói “go to a restaurant”, ý là đi ăn tại một nhà hàng chứ không chỉ mua mang về.

Ví dụ:
  • We went to a fancy restaurant for our anniversary.
    → Chúng tôi đã đi đến một nhà hàng sang trọng để kỷ niệm ngày cưới.

  • This restaurant serves the best Italian food in town.
    Nhà hàng này phục vụ món Ý ngon nhất trong thành phố.

  • He works as a chef in a five-star restaurant.
    → Anh ấy làm đầu bếp ở một nhà hàng năm sao.

  • Let’s meet at the restaurant at 7 PM.
    → Hãy gặp nhau tại nhà hàng lúc 7 giờ tối.

  • The restaurant was crowded, so we had to wait for a table.
    Nhà hàng đông khách, nên chúng tôi phải đợi một bàn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến