You are here
resplendence là gì?
resplendence (rɪˈsplɛndəns)
Dịch nghĩa: sự chói lọi
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chói lọi
Danh từ
Ví dụ:
"The resplendence of the sunset was breathtaking.
Sự rực rỡ của hoàng hôn thật sự làm say đắm lòng người. "
Sự rực rỡ của hoàng hôn thật sự làm say đắm lòng người. "