You are here

resort to sth là gì?

resort to sth (rɪˈzɔːt tuː sth)
Dịch nghĩa: đành phải làm thứ gì dù không muốn vì không có cách nào tốt hơn
Động từ
Ví dụ:
"The committee may resort to legal action if the problem persists.
Ủy ban có thể phải nhờ đến hành động pháp lý nếu vấn đề vẫn tiếp tục. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến