You are here
resonance là gì?
resonance (ˈrɛzᵊnəns)
Dịch nghĩa: cộng hưởng
Danh từ
Dịch nghĩa: cộng hưởng
Danh từ
Ví dụ:
"The resonance of the singer's voice was truly captivating.
Sự cộng hưởng của giọng ca của ca sĩ thật sự cuốn hút. "
Sự cộng hưởng của giọng ca của ca sĩ thật sự cuốn hút. "