You are here
resettle là gì?
resettle (ˌriːˈsɛtᵊl)
Dịch nghĩa: tái định cư
Động từ
Dịch nghĩa: tái định cư
Động từ
Ví dụ:
"The family decided to resettle in a different country.
Gia đình quyết định tái định cư ở một quốc gia khác. "
Gia đình quyết định tái định cư ở một quốc gia khác. "