You are here
requiem là gì?
requiem (ˈrɛkwiəm)
Dịch nghĩa: lễ cầu siêu
Danh từ
Dịch nghĩa: lễ cầu siêu
Danh từ
Ví dụ:
"The requiem was performed in memory of the late professor.
Lễ cầu hồn được tổ chức để tưởng nhớ giáo sư quá cố. "
Lễ cầu hồn được tổ chức để tưởng nhớ giáo sư quá cố. "