You are here
reputation là gì?
reputation (ˌrɛpjəˈteɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: danh tiếng
Danh từ
Dịch nghĩa: danh tiếng
Danh từ
Ví dụ:
"Her reputation as a skilled lawyer was well-established.
Danh tiếng của cô như một luật sư tài năng đã được thiết lập vững chắc. "
Danh tiếng của cô như một luật sư tài năng đã được thiết lập vững chắc. "