You are here

render là gì?

render (ˈrɛndə)
Dịch nghĩa: gây ra
Động từ

Từ "render" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, và khi dịch sang tiếng Việt sẽ tùy vào ngữ cảnh mà hiểu khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến:

Render
Render

1. Trong lĩnh vực đồ họa/máy tính (phổ biến nhất)

Render = kết xuất / dựng hình / xử lý hình ảnh

  • Dùng để chỉ quá trình máy tính tạo ra hình ảnh cuối cùng từ mô hình 3D, video, hoặc mã lệnh.

Ví dụ:

  • I’m rendering a 3D animation in Blender.
    → Tôi đang kết xuất một hoạt cảnh 3D trong Blender.

  • The image took 2 hours to render.
    → Bức ảnh mất 2 tiếng để render.


2. Trong ngôn ngữ dịch thuật

Render = dịch lại / chuyển ngữ

Ví dụ:

  • How do you render this sentence in Vietnamese?
    → Bạn dịch câu này sang tiếng Việt như thế nào?


3. Trong xây dựng

Render = trát vữa / trét xi măng (lên tường)

Ví dụ:

  • The workers are rendering the walls.
    → Công nhân đang trát tường.


4. Trong pháp lý hoặc nghĩa bóng

Render = đưa ra, cung cấp, làm cho

Ví dụ:

  • The court rendered a verdict.
    → Tòa đã đưa ra phán quyết.

  • He rendered great service to his country.
    → Anh ấy đã cống hiến to lớn cho đất nước.


Tóm lại:

Ngữ cảnh Nghĩa tiếng Việt của "render"
Đồ họa vi tính Kết xuất, dựng hình
Dịch thuật Chuyển ngữ, dịch lại
Xây dựng Trát vữa, trét xi măng
Pháp lý / nghĩa bóng Cung cấp, đưa ra, làm cho
Ví dụ:

1. Render trong đồ họa vi tính (kết xuất hình ảnh):

The architect rendered a 3D model of the new building.
→ Kiến trúc sư đã kết xuất mô hình 3D của tòa nhà mới.

2. Render trong dựng video/phim:

It took my computer 5 hours to render the animation.
→ Máy tính của tôi mất 5 tiếng để dựng xong hoạt cảnh.

3. Render trong dịch thuật (chuyển ngữ):

This idiom is hard to render accurately in another language.
→ Thành ngữ này rất khó dịch chính xác sang ngôn ngữ khác.

4. Render trong pháp lý/nghĩa bóng (đưa ra):

The judge rendered a fair decision.
→ Thẩm phán đã đưa ra một quyết định công bằng.

5. Render trong xây dựng (trát vữa):

The workers are rendering the outer walls of the house.
→ Công nhân đang trát tường bên ngoài của ngôi nhà.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến