You are here
remit là gì?
remit (rɪˈmɪt)
Dịch nghĩa: tha
Động từ
Dịch nghĩa: tha
Động từ
Ví dụ:
"They decided to remit the payment for the damaged goods.
Họ quyết định chuyển tiền thanh toán cho hàng hóa bị hư hại. "
Họ quyết định chuyển tiền thanh toán cho hàng hóa bị hư hại. "