You are here
reluctant là gì?
reluctant (rɪˈlʌktᵊnt)
Dịch nghĩa: bất đắc dĩ
Tính từ
Dịch nghĩa: bất đắc dĩ
Tính từ
Ví dụ:
"She was reluctant to speak in front of the large audience.
Cô ngần ngại khi phải phát biểu trước đông đảo khán giả. "
Cô ngần ngại khi phải phát biểu trước đông đảo khán giả. "