You are here
relief map là gì?
relief map (rɪˈliːf mæp)
Dịch nghĩa: bản đồ nổi
Danh từ
Dịch nghĩa: bản đồ nổi
Danh từ
Ví dụ:
"The relief map helped us understand the terrain of the area.
Bản đồ địa hình giúp chúng tôi hiểu rõ địa hình của khu vực. "
Bản đồ địa hình giúp chúng tôi hiểu rõ địa hình của khu vực. "