You are here
relic là gì?
relic (ˈrɛlɪk)
Dịch nghĩa: tàn tích
Tính từ
Dịch nghĩa: tàn tích
Tính từ
Ví dụ:
"The ancient relic was discovered during the archaeological dig.
Cổ vật được phát hiện trong cuộc khai quật khảo cổ học. "
Cổ vật được phát hiện trong cuộc khai quật khảo cổ học. "