You are here
relaxed là gì?
relaxed (rɪˈlækst)
Dịch nghĩa: an lòng
Tính từ
Dịch nghĩa: an lòng
Tính từ
Ví dụ:
"She felt more relaxed after spending the weekend at the beach.
Cô cảm thấy thư giãn hơn sau khi dành cả cuối tuần ở bãi biển. "
Cô cảm thấy thư giãn hơn sau khi dành cả cuối tuần ở bãi biển. "