You are here

Redating là gì?

Redating (ˌriːˈdeɪtɪŋ)
Dịch nghĩa: Thay đổi theo ngày khôi phục hiệu lực hợp đồng
Ví dụ:
Redating - Redating involves changing the date on an insurance policy or financial document to reflect a different period. - Thay đổi ngày tháng liên quan đến việc thay đổi ngày trên một hợp đồng bảo hiểm hoặc tài liệu tài chính để phản ánh một khoảng thời gian khác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến