You are here
rattan là gì?
rattan (rəˈtæn)
Dịch nghĩa: cây mây
Danh từ
Dịch nghĩa: cây mây
Danh từ
Ví dụ:
"The rattan furniture is both durable and stylish.
Nội thất từ mây là vừa bền bỉ vừa phong cách. "
Nội thất từ mây là vừa bền bỉ vừa phong cách. "