You are here
rational là gì?
rational (ˈræʃᵊnᵊl)
Dịch nghĩa: có lý trí
Tính từ
Dịch nghĩa: có lý trí
Tính từ
Ví dụ:
"Being rational helps in making logical decisions.
Việc có lý trí giúp trong việc đưa ra quyết định hợp lý. "
Việc có lý trí giúp trong việc đưa ra quyết định hợp lý. "