You are here
rapacious là gì?
rapacious (rəˈpeɪʃəs)
Dịch nghĩa: tham lam
Tính từ
Dịch nghĩa: tham lam
Tính từ
Ví dụ:
"The rapacious businessman exploited every opportunity for profit.
Doanh nhân tham lam khai thác mọi cơ hội để kiếm lời. "
Doanh nhân tham lam khai thác mọi cơ hội để kiếm lời. "