You are here
ransack là gì?
ransack (ˈrænsæk)
Dịch nghĩa: lục soát
Danh từ
Dịch nghĩa: lục soát
Danh từ
Ví dụ:
"The thieves ransacked the house looking for valuables.
Những tên trộm đã lục soát ngôi nhà để tìm đồ quý giá. "
Những tên trộm đã lục soát ngôi nhà để tìm đồ quý giá. "