You are here
ranking là gì?
ranking (ˈræŋkɪŋ)
Dịch nghĩa: đẳng cấp
Danh từ
Dịch nghĩa: đẳng cấp
Danh từ
Ví dụ:
"Her ranking improved significantly after the competition.
Xếp hạng của cô ấy đã cải thiện đáng kể sau cuộc thi. "
Xếp hạng của cô ấy đã cải thiện đáng kể sau cuộc thi. "