You are here
ranger là gì?
ranger (ˈreɪnʤə)
Dịch nghĩa: biệt kích
Danh từ
Dịch nghĩa: biệt kích
Danh từ
Ví dụ:
"The park ranger was a knowledgeable ranger of the area.
Nhân viên kiểm lâm công viên là một người hiểu biết về khu vực. "
Nhân viên kiểm lâm công viên là một người hiểu biết về khu vực. "