You are here
rancid là gì?
rancid (ˈrænsɪd)
Dịch nghĩa: ôi
Tính từ
Dịch nghĩa: ôi
Tính từ
Ví dụ:
"The milk had gone rancid after being left out too long.
Sữa đã bị hư hỏng sau khi để ngoài quá lâu. "
Sữa đã bị hư hỏng sau khi để ngoài quá lâu. "