You are here
ramble là gì?
ramble (ˈræmbᵊl)
Dịch nghĩa: càm ràm
Danh từ
Dịch nghĩa: càm ràm
Danh từ
Ví dụ:
"We decided to ramble through the countryside.
Chúng tôi quyết định đi dạo qua vùng nông thôn. "
Chúng tôi quyết định đi dạo qua vùng nông thôn. "