You are here
rajah là gì?
rajah (ˈrɑːʤə)
Dịch nghĩa: vua hoặc hoàng tử Ấn Độ
Danh từ
Dịch nghĩa: vua hoặc hoàng tử Ấn Độ
Danh từ
Ví dụ:
"The rajah ruled over the small kingdom with wisdom.
Vị vua cai trị vương quốc nhỏ với trí tuệ. "
Vị vua cai trị vương quốc nhỏ với trí tuệ. "