You are here
radio wave là gì?
radio wave (ˈreɪdiəʊ weɪv)
Dịch nghĩa: sóng vô tuyến
Danh từ
Dịch nghĩa: sóng vô tuyến
Danh từ
Ví dụ:
"Radio waves are used for transmitting data over long distances.
Sóng radio được sử dụng để truyền dữ liệu qua các khoảng cách dài. "
Sóng radio được sử dụng để truyền dữ liệu qua các khoảng cách dài. "