You are here
radio operator là gì?
radio operator (ˈreɪdiəʊ ˈɒpᵊreɪtə)
Dịch nghĩa: báo vụ
Danh từ
Dịch nghĩa: báo vụ
Danh từ
Ví dụ:
"The radio operator ensured that all communications were properly transmitted.
Người điều hành radio đảm bảo rằng tất cả các thông tin liên lạc được truyền đạt đúng cách. "
Người điều hành radio đảm bảo rằng tất cả các thông tin liên lạc được truyền đạt đúng cách. "