You are here
radio channel là gì?
radio channel (ˈreɪdiəʊ ˈʧænᵊl)
Dịch nghĩa: băng tần
Danh từ
Dịch nghĩa: băng tần
Danh từ
Ví dụ:
"The radio channel provides a specific frequency for broadcasting content.
Kênh radio cung cấp một tần số cụ thể để phát sóng nội dung. "
Kênh radio cung cấp một tần số cụ thể để phát sóng nội dung. "