You are here
radiation pattern là gì?
radiation pattern (ˌreɪdiˈeɪʃᵊn ˈpætᵊn)
Dịch nghĩa: biểu đồ bức xạ
Danh từ
Dịch nghĩa: biểu đồ bức xạ
Danh từ
Ví dụ:
"The radiation pattern of the antenna affects signal strength and coverage.
Mẫu bức xạ của anten ảnh hưởng đến cường độ tín hiệu và phạm vi phủ sóng. "
Mẫu bức xạ của anten ảnh hưởng đến cường độ tín hiệu và phạm vi phủ sóng. "