You are here
racy là gì?
racy (ˈreɪsi)
Dịch nghĩa: đặc biệt
Tính từ
Dịch nghĩa: đặc biệt
Tính từ
Ví dụ:
"The novel had a racy plot that kept readers on the edge of their seats.
Cuốn tiểu thuyết có một cốt truyện hấp dẫn khiến độc giả không thể rời mắt. "
Cuốn tiểu thuyết có một cốt truyện hấp dẫn khiến độc giả không thể rời mắt. "