You are here
at present là gì?
at present (æt ˈprɛzənt )
Dịch nghĩa: bây giờ
trạng từ
Dịch nghĩa: bây giờ
trạng từ
Ví dụ:
"At present, the project is still under review.
Hiện tại, dự án vẫn đang được xem xét. "
Hiện tại, dự án vẫn đang được xem xét. "