You are here
postage cost là gì?
postage cost (ˈpəʊstɪʤ kɒst)
Dịch nghĩa: bưu phí
Danh từ
Dịch nghĩa: bưu phí
Danh từ
Ví dụ:
"The postage cost for sending the parcel overseas was quite high.
Chi phí cước gửi hàng ra nước ngoài khá cao. "
Chi phí cước gửi hàng ra nước ngoài khá cao. "