You are here
pop open là gì?
pop open (pɒp ˈəʊpᵊn)
Dịch nghĩa: bật mở
Động từ
Dịch nghĩa: bật mở
Động từ
Ví dụ:
"She watched the champagne cork pop open with excitement.
Cô ấy xem nút champagne bật ra với sự hào hứng. "
Cô ấy xem nút champagne bật ra với sự hào hứng. "