You are here
poor and honest là gì?
poor and honest (pɔːr ænd ˈɒnɪst)
Dịch nghĩa: bần bạch
Tính từ
Dịch nghĩa: bần bạch
Tính từ
Ví dụ:
"He lived a poor and honest life, never seeking wealth.
Anh sống một cuộc đời nghèo khó và lương thiện, không bao giờ tìm kiếm sự giàu có. "
Anh sống một cuộc đời nghèo khó và lương thiện, không bao giờ tìm kiếm sự giàu có. "