You are here
pony là gì?
pony (ˈpəʊni)
Dịch nghĩa: người pony
Danh từ
Dịch nghĩa: người pony
Danh từ
Ví dụ:
"The child rode a pony around the paddock.
Đứa trẻ cưỡi một con ngựa con quanh sân. "
Đứa trẻ cưỡi một con ngựa con quanh sân. "