You are here
ploughshare là gì?
ploughshare (ˈplaʊʃeə)
Dịch nghĩa: lưỡi cày
Danh từ
Dịch nghĩa: lưỡi cày
Danh từ
Ví dụ:
"The ploughshare helps to turn the soil in farming.
Lưỡi cày giúp làm lật đất trong nông nghiệp. "
Lưỡi cày giúp làm lật đất trong nông nghiệp. "