You are here
plentiful là gì?
plentiful (ˈplɛntɪfᵊl)
Dịch nghĩa: sung túc
Tính từ
Dịch nghĩa: sung túc
Tính từ
Ví dụ:
"The harvest was plentiful this year.
Mùa thu hoạch năm nay rất phong phú. "
Mùa thu hoạch năm nay rất phong phú. "