Từ “performance” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của “performance”, kèm giải thích và ví dụ dịch tiếng Việt:

1. Sự biểu diễn (nghệ thuật, sân khấu, âm nhạc...)
→ Dùng để nói đến một buổi trình diễn trước khán giả.
-
Ví dụ:
-
The band gave a great performance last night.
→ Ban nhạc đã có một màn trình diễn tuyệt vời vào tối qua.
-
2. Hiệu suất / Hiệu quả làm việc
→ Dùng trong kinh doanh, học tập, công việc, công nghệ để chỉ mức độ hoàn thành công việc.
-
Ví dụ:
-
Her job performance has improved significantly.
→ Hiệu quả công việc của cô ấy đã cải thiện đáng kể.
-
3. Hiệu năng (máy móc, thiết bị)
→ Dùng để nói về khả năng hoạt động của máy móc, thiết bị, phần mềm...
-
Ví dụ:
-
The new laptop offers better performance than the old one.
→ Chiếc laptop mới có hiệu năng tốt hơn cái cũ.
-
4. Thành tích (trong thể thao, học tập...)
→ Dùng để chỉ kết quả đạt được trong một lĩnh vực.
-
Ví dụ:
-
The athlete’s performance in the race was amazing.
→ Thành tích của vận động viên trong cuộc đua thật ấn tượng.
-
Tóm tắt:
Nghĩa tiếng Việt |
Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|
Màn biểu diễn |
Nghệ thuật, sân khấu, ca nhạc |
Hiệu suất làm việc |
Công việc, học tập |
Hiệu năng thiết bị |
Máy tính, công nghệ, kỹ thuật |
Thành tích thi đấu |
Thể thao, thi cử |