You are here
patchy là gì?
patchy (ˈpæʧi)
Dịch nghĩa: chắp vá
Tính từ
Dịch nghĩa: chắp vá
Tính từ
Ví dụ:
"The quilt had a patchy appearance due to the different fabric pieces.
Chiếc chăn có vẻ ngoài không đồng đều do các mảnh vải khác nhau. "
Chiếc chăn có vẻ ngoài không đồng đều do các mảnh vải khác nhau. "