You are here
at par là gì?
at par (æt pɑr )
Dịch nghĩa: ngang giá
thành ngữ
Dịch nghĩa: ngang giá
thành ngữ
Ví dụ:
"The stock was trading at par with its face value.
Cổ phiếu đang giao dịch ngang giá với mệnh giá của nó. "
Cổ phiếu đang giao dịch ngang giá với mệnh giá của nó. "