You are here

pantry là gì?

pantry (ˈpæntri)
Dịch nghĩa: chạn bát đũa
Danh từ

 

Pantry
Pantry

Từ "pantry" là một danh từ trong tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt là: "Chạn", "kho thực phẩm", "phòng để đồ ăn / phòng đựng thức ăn"

 

Định nghĩa chi tiết:

Pantry là một không gian nhỏ trong nhà – thường là một phòng riêng hoặc tủ – dùng để lưu trữ thực phẩm khô, đồ hộp, gia vị, dụng cụ bếp, v.v.
Nó thường nằm gần nhà bếp để tiện sử dụng.


Ví dụ các cách hiểu theo ngữ cảnh:

Ngữ cảnh

Dịch tiếng Việt

Ghi chú

Kitchen pantry

Chạn / tủ đựng thức ăn

Trong nhà bếp

Walk-in pantry

Phòng đựng thức ăn riêng biệt

Có thể bước vào trong

Food pantry (charity)

Kho thực phẩm từ thiện

Nơi phát thực phẩm miễn phí cho người nghèo

Ví dụ:
  • We keep all the dry goods in the pantry.
    → Chúng tôi cất tất cả thực phẩm khô trong chạn đựng thức ăn.

  • She has a walk-in pantry next to the kitchen.
    → Cô ấy có một phòng để thực phẩm bên cạnh bếp.

  • The food pantry provides meals for low-income families.
    Kho thực phẩm từ thiện cung cấp bữa ăn cho các gia đình thu nhập thấp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến