You are here

page là gì?

page (peɪʤ)
Dịch nghĩa: Trang giấy, Trang web, Người phục vụ
Danh từ

Từ “page” trong tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của từ “page”, kèm theo giải thích và ví dụ dịch tiếng Việt:

Page
Page

1. Page = Trang giấy / trang sách

→ Dùng để chỉ một mặt giấy trong sách, tạp chí, tài liệu,…

  • Ví dụ:

    • Please turn to page 25.
      → Vui lòng lật đến trang 25.

2. Page = Trang web (web page)

→ Một tài liệu trên Internet hiển thị nội dung, hình ảnh, văn bản,...

  • Ví dụ:

    • I found the information on their official web page.
      → Tôi đã tìm thấy thông tin trên trang web chính thức của họ.

3. Page = Người phục vụ / nhân viên chạy việc vặt (trong khách sạn, toà nhà...)

→ Danh từ chỉ người hỗ trợ, đặc biệt trong khách sạn, thư viện, tòa nhà,...

  • Ví dụ:

    • The page brought our luggage to the room.
      Nhân viên phục vụ đã mang hành lý lên phòng cho chúng tôi.

4. Page = Gọi người qua loa hoặc hệ thống thông báo (động từ)

→ Dùng để gọi ai đó bằng hệ thống loa công cộng (thường ở bệnh viện, sân bay, văn phòng…).

  • Ví dụ:

    • Could you page Dr. Smith for me?
      → Bạn có thể gọi bác sĩ Smith giúp tôi không?

Tóm tắt:

Nghĩa tiếng Việt

Ngữ cảnh sử dụng

Trang giấy / trang sách

Sách vở, tài liệu

Trang web

Internet, website

Nhân viên hỗ trợ / phục vụ

Khách sạn, hội nghị, thư viện

Gọi người qua loa / thông báo

Sân bay, bệnh viện, công sở

Ví dụ:

1. Page = Trang giấy / trang sách

  • I read 20 pages of the novel before going to bed.

  • Tôi đã đọc 20 trang của cuốn tiểu thuyết trước khi đi ngủ.

2. Page = Trang web

  • Visit our Facebook page for more updates.

  • Truy cập trang Facebook của chúng tôi để xem thêm cập nhật.

3. Page = Gọi người qua hệ thống loa (động từ)

  • Please page John to come to the front desk.

  • Vui lòng gọi loa John đến quầy lễ tân.

4. Page = Nhân viên hỗ trợ (danh từ)

  • The hotel page helped us carry our bags.

  • Nhân viên khách sạn đã giúp chúng tôi mang hành lý.

5. Page = Trang trong tài liệu điện tử

  • Scroll down to the next page to continue reading.

  • Cuộn xuống trang kế tiếp để đọc tiếp nội dung.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến