You are here
overall là gì?
overall (ˌəʊvəˈrɔːl)
Dịch nghĩa: tổng thể
Tính từ
Dịch nghĩa: tổng thể
Tính từ
Ví dụ:
"The overall performance of the team was impressive
Hiệu suất tổng thể của đội là ấn tượng. "
Hiệu suất tổng thể của đội là ấn tượng. "