You are here
outstanding là gì?
outstanding (aʊtˈstændɪŋ)
Dịch nghĩa: bạt chúng
Tính từ
Dịch nghĩa: bạt chúng
Tính từ
Ví dụ:
"The project was completed with outstanding results
Dự án đã được hoàn thành với kết quả xuất sắc. "
Dự án đã được hoàn thành với kết quả xuất sắc. "