You are here
on the outside là gì?
on the outside (ɒn ði ˌaʊtˈsaɪd)
Dịch nghĩa: trông bề ngoài thì
trạng từ
Dịch nghĩa: trông bề ngoài thì
trạng từ
Ví dụ:
"The building looks very different on the outside
Tòa nhà trông rất khác biệt từ bên ngoài. "
Tòa nhà trông rất khác biệt từ bên ngoài. "