You are here
osmium là gì?
osmium (ˈɒzmiəm)
Dịch nghĩa: ốt-mi-um
Danh từ
Dịch nghĩa: ốt-mi-um
Danh từ
Ví dụ:
"Osmium is a dense metal used in various industrial applications
Osmium là một kim loại dày đặc được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. "
Osmium là một kim loại dày đặc được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. "